|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
届
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (屆) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 尸 - Thi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIỚI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đến (lúc)。到(时候)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 届期。 | | đến kỳ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khoá; lần; đợt; cuộc (lượng từ, dùng với các cuộc họp, cuộc thi định kỳ)。量词,略同于'次',用于定期的会议或毕业的班级等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 本届毕业生。 | | học sinh tốt nghiệp khoá này. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 第二届全国人民代表大会。 | | đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần II. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 届满 ; 届期 ; 届时 |
|
|
|
|