|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
届
 | Từ phồn thể: (屆) |  | [jiè] |  | Bộ: 尸 - Thi |  | Số nét: 8 |  | Hán Việt: GIỚI | | |  | 1. đến (lúc)。到(时候)。 | | |  | 届期。 | | | đến kỳ. | | |  | 2. khoá; lần; đợt; cuộc (lượng từ, dùng với các cuộc họp, cuộc thi định kỳ)。量词,略同于'次',用于定期的会议或毕业的班级等。 | | |  | 本届毕业生。 | | | học sinh tốt nghiệp khoá này. | | |  | 第二届全国人民代表大会。 | | | đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần II. |  | Từ ghép: | | |  | 届满 ; 届期 ; 届时 |
|
|
|
|