Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (屆)
[jiè]
Bộ: 尸 - Thi
Số nét: 8
Hán Việt: GIỚI
1. đến (lúc)。到(时候)。
届期。
đến kỳ.
2. khoá; lần; đợt; cuộc (lượng từ, dùng với các cuộc họp, cuộc thi định kỳ)。量词,略同于'次',用于定期的会议或毕业的班级等。
本届毕业生。
học sinh tốt nghiệp khoá này.
第二届全国人民代表大会。
đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần II.
Từ ghép:
届满 ; 届期 ; 届时


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.