|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
屉
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (屜) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 尸 - Thi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẾ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lồng chưng; cái vỉ。屉子1.,特指笼屉。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 屉帽(笼屉的盖子)。 | | vung đậy cái vỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一屉馒头 | | một vỉ bánh màn thầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giát giường; giát ghế。指屉子2.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 藤屉 | | giát giường mây đan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ngăn kéo; hộc tủ。抽屉。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 三屉桌 | | ba ngăn bàn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 屉子 |
|
|
|
|