Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (屜)
[tì]
Bộ: 尸 - Thi
Số nét: 8
Hán Việt: THẾ
1. lồng chưng; cái vỉ。屉子1.,特指笼屉。
屉帽(笼屉的盖子)。
vung đậy cái vỉ
一屉馒头
một vỉ bánh màn thầu
2. giát giường; giát ghế。指屉子2.。
藤屉
giát giường mây đan
3. ngăn kéo; hộc tủ。抽屉。
三屉桌
ba ngăn bàn
Từ ghép:
屉子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.