Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
屈指


[qūzhǐ]
bấm tay; bấm đốt ngón tay; gập đầu ngón tay đếm。弯着手指头计算数目。
屈指可数(shǔ,形容数目很少)。
có thể đếm trên đầu ngón tay.
屈指一算,离家已经十年了。
tính ra, đã xa nhà mười năm rồi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.