Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
屈从


[qūcóng]
khuất tùng; hèn hạ khuất phục; nghe theo; luồn cúi (thế lực bên ngoài)。对外来压力不敢反抗,违背着本意,勉强服从。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.