Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
居高临下


[jūgāolínxià]
Hán Việt: CƯ CAO LÂM HẠ
trên cao nhìn xuống。处在高处,俯视下面。形容处于有利的地位。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.