|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
居然
![](img/dict/02C013DD.png) | [jūrán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 副 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lại có thể; lại。表示出乎意料;竟然。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我真没想到他居然会做出这件事来。 | | tôi không thể ngờ được anh ấy lại có thể gây ra chuyện này. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rõ ràng; sáng sủa。表示明白清楚;显然。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 居然可知。 | | rõ ràng có thể nhìn thấy được. |
|
|
|
|