|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
居然
 | [jūrán] |  | 副 | | |  | 1. lại có thể; lại。表示出乎意料;竟然。 | | |  | 我真没想到他居然会做出这件事来。 | | | tôi không thể ngờ được anh ấy lại có thể gây ra chuyện này. |  | 书 | | |  | 2. rõ ràng; sáng sủa。表示明白清楚;显然。 | | |  | 居然可知。 | | | rõ ràng có thể nhìn thấy được. |
|
|
|
|