Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
居心


[jūxīn]
rắp tâm; manh tâm; có ý; dụng ý; mưu mô。怀着某种念头(多用于贬义)。
居心不善。
manh tâm làm bậy.
居心叵测(存心险恶,不可推测)。
lòng dạ hiểm ác khó lường.
居心何在?
có dụng ý gì đây?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.