Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
居多


[jūduō]
chiếm đa số; phần lớn; phần nhiều; số đông。占多数。
他所写的文章,关于文艺理论方面的居多。
những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.