Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
居住


[jūzhù]
cư trú; sống; ở。较长时期地住在一个地方。
他家一直居住在北京。
nhà anh ấy xưa nay vẫn ở Bắc Kinh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.