Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
密密层层


[mì·micéngcéng]
Hán Việt: MẬT MẬT TẦNG TẦNG
chi chít; trùng trùng điệp điệp; kín như bưng。( 密密层层的)形容很密很多。
山坡上有密密层层的酸枣树,很难走上去。
trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.