Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
屁股


[pì·gu]
1. mông; đít。臀。
2. phần đít; phần mông。泛指动物身体后端靠近肛门的部分。
胡蜂的屁股上有刺。
đít ong có vòi đốt.
3. đuôi; đầu mút。借指物体末尾的部分。
香烟屁股。
đầu lọc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.