|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
局面
 | [júmiàn] | | |  | 1. cục diện。一个时期内事情的状态。 | | |  | 稳定的局面。 | | | cục diện ổn định. | | |  | 生动活泼的政治局面。 | | | cục diện chính trị sinh động sôi nổi. |  | 方 | | |  | 2. quy mô; kích thước; phạm vi。规模。 | | |  | 这家商店局面虽不大,货色倒齐全。 | | | cửa hàng này quy mô tuy không lớn nhưng hàng hoá thì đầy đủ. |
|
|
|
|