Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
局面


[júmiàn]
1. cục diện。一个时期内事情的状态。
稳定的局面。
cục diện ổn định.
生动活泼的政治局面。
cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
2. quy mô; kích thước; phạm vi。规模。
这家商店局面虽不大,货色倒齐全。
cửa hàng này quy mô tuy không lớn nhưng hàng hoá thì đầy đủ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.