Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
局限


[júxiàn]
hạn chế; giới hạn。限制在狭小的范围里。
局限性。
tính hạn chế.
提倡艰苦朴素,不能只局限在生活问题上。
đưa ra sự gian khổ không chỉ giới hạn ở vấn đề sinh hoạt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.