Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
局部


[júbù]
cục; bộ phận; khu vực; chi nhánh。一部分;非全体。
局部麻醉。
bộ phận gây mê.
局部地区有小阵雨。
riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.