Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
局势


[júshì]
thế cuộc; tình hình; tình thế (chính trị, quân sự)。(政治、军事等)一个时期内的发展情况。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.