Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
局促


[júcù]
1. chật hẹp; nhỏ hẹp; hẹp。狭小。
房间太局促,走动不便。
phòng quá chật hẹp, đi lại khó khăn.
2. ngắn ngủi; eo hẹp (thời gian)。(时间)短促。
三天太局促恐怕办不成。
ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
3. áy náy; băn khoăn; bức rức; khó chịu; lo lắng; mất tự nhiên。拘谨不自然。也作侷促、跼促。
局促不安。
áy náy không yên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.