Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尿


Từ phồn thể: (溺)
[niào]
Bộ: 尸 - Thi
Số nét: 7
Hán Việt: NIỆU
1. nước tiểu; nước đái; nước giải。人或动物体内,由肾脏产生,从尿道排泄出来的液体。可以作肥料。
2. đi tiểu; đi đái。撒尿。
尿尿。
đi tiểu.
Từ ghép:
尿崩症 ; 尿布 ; 尿床 ; 尿道 ; 尿毒症 ; 尿肥 ; 尿炕 ; 尿素 ; 尿酸 ; 尿潴留
[suī]
Bộ: 尸(Thi)
Hán Việt: TUỴ
nước tiểu; nước đái。小便(名词)。
小孩儿又尿(niào)了一泡尿。
đứa bé tè một đống.
Ghi chú: 另见niào。
Từ ghép:
尿脬



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.