|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尿
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (溺) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [niào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 尸 - Thi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NIỆU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nước tiểu; nước đái; nước giải。人或动物体内,由肾脏产生,从尿道排泄出来的液体。可以作肥料。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đi tiểu; đi đái。撒尿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 尿尿。 | | đi tiểu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 尿崩症 ; 尿布 ; 尿床 ; 尿道 ; 尿毒症 ; 尿肥 ; 尿炕 ; 尿素 ; 尿酸 ; 尿潴留 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [suī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 尸(Thi) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TUỴ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước tiểu; nước đái。小便(名词)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小孩儿又尿(niào)了一泡尿。 | | đứa bé tè một đống. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见niào。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 尿脬 |
|
|
|
|