|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尾巴
![](img/dict/02C013DD.png) | [wěi·ba] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú...)。鸟、兽、虫、鱼等动物的身体末端突出的部分,主要作用是辅助运动、保持身体平衡等。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phần đuôi (của vật thể)。某些物体的尾部。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 飞机尾巴 | | đuôi máy bay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 彗星尾巴 | | đuôi sao chổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cái đuôi; người theo đuôi (người không có chủ kiến, chỉ biết theo đuôi người khác)。指没有主见、完全随声附和的人。 |
|
|
|
|