Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尾巴


[wěi·ba]
1. đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú...)。鸟、兽、虫、鱼等动物的身体末端突出的部分,主要作用是辅助运动、保持身体平衡等。
2. phần đuôi (của vật thể)。某些物体的尾部。
飞机尾巴
đuôi máy bay
彗星尾巴
đuôi sao chổi
3. cái đuôi; người theo đuôi (người không có chủ kiến, chỉ biết theo đuôi người khác)。指没有主见、完全随声附和的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.