|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尾声
| [wěishēng] | | | 1. vĩ thanh; khúc hát cuối cùng; điệu kèn kết thúc vở kịch hát; khúc nhạc dạo cuối cùng trong một bài nhạc cỡ lớn。大型乐曲中乐章的最后一部分。 | | | 2. phần kết thúc (của tác phẩm văn học)。文学作品的结局部分。 | | | 3. giai đoạn chót; vĩ thanh; phần cuối (của công việc hoạt động)。指某项活动快要结束的阶段。 | | | 会谈接近尾声 | | cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót. |
|
|
|
|