Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尽量


[jǐnliàng]
cố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhất。力求在一范围内达到最大的限度。
把你知道的尽量报告给大家
cố gắng hết mức đem những điều mà anh biết nói với mọi người.
工作虽然忙,学习的时间仍然要尽量保证。
tuy bận công tác nhưng vẫn cố gắng hết sức bảo đảm thời gian học tập.
[jìnliàng]
tha hồ; thỏa thích; thỏa thuê; cố hết sức; gắng; ráng sức。达到最大限度。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.