|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尽量
![](img/dict/02C013DD.png) | [jǐnliàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhất。力求在一范围内达到最大的限度。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把你知道的尽量报告给大家 | | cố gắng hết mức đem những điều mà anh biết nói với mọi người. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工作虽然忙,学习的时间仍然要尽量保证。 | | tuy bận công tác nhưng vẫn cố gắng hết sức bảo đảm thời gian học tập. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jìnliàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tha hồ; thỏa thích; thỏa thuê; cố hết sức; gắng; ráng sức。达到最大限度。 |
|
|
|
|