Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尽情


[jìnqíng]
thoả thích; thoả thuê; tận tình; tận lòng; tha hồ; mặc sức。尽量满足自己的情感,不受拘束。
尽情欢笑。
cười vui thoả thích; tha hồ vui cười.
孩子们尽情地唱着,跳着。
mấy đứa trẻ tha hồ ca hát, nhảy múa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.