|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尽情
| [jìnqíng] | | | thoả thích; thoả thuê; tận tình; tận lòng; tha hồ; mặc sức。尽量满足自己的情感,不受拘束。 | | | 尽情欢笑。 | | cười vui thoả thích; tha hồ vui cười. | | | 孩子们尽情地唱着,跳着。 | | mấy đứa trẻ tha hồ ca hát, nhảy múa. |
|
|
|
|