Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尽头


[jìntóu]
đầu cùng; cuối; phần cuối; phần dưới cùng; đáy; bờ bến。末端;终点。
胡同的尽头有一所新房子。
cuối hẻm có một căn nhà mới.
学问是没有尽头的。
học vấn không có bờ bến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.