Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尽力


[jìnlì]
tận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng。用一切力量。
尽力而为。
làm hết sức.
我一定尽力帮助你。
tôi nhất định giúp anh hết sức mình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.