Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尽兴


[jìnxìng]
thoả thích; thoả thuê; thoả chí; thoải mái; đã; sướng。兴趣得到尽量满足。
改天咱们再尽兴地谈吧。
hôm khác chúng ta lại trao đổi thoả thích nhé.
游览了一天,他们还觉得没有尽兴。
dạo chơi cả một ngày rồi chúng nó vẫn thấy chưa đã.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.