|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尽兴
| [jìnxìng] | | | thoả thích; thoả thuê; thoả chí; thoải mái; đã; sướng。兴趣得到尽量满足。 | | | 改天咱们再尽兴地谈吧。 | | hôm khác chúng ta lại trao đổi thoả thích nhé. | | | 游览了一天,他们还觉得没有尽兴。 | | dạo chơi cả một ngày rồi chúng nó vẫn thấy chưa đã. |
|
|
|
|