Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[ní]
Bộ: 尸 - Thi
Số nét: 5
Hán Việt: NI
ni cô; sư cô。尼姑。
尼庵。
am ni cô.
僧尼。
tăng ni.
Từ ghép:
尼格罗-澳大利亚人种 ; 尼姑 ; 尼古丁 ; 尼加拉瓜 ; 尼科西亚 ; 尼龙 ; 尼泊尔 ; 尼日尔 ; 尼日利亚 ; 尼亚美



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.