Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尺码


[chǐmǎ]
1. số đo; cỡ; khổ (mũ, giày dép)。(尺码儿)尺寸(多指鞋帽)。
各种尺码的帽子都齐全。
có đầy đủ các cỡ mũ.
2. kích thước; tiêu chuẩn; quy mô; độ lớn; trình độ; mức。尺寸的大小;标准。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.