|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尺
![](img/dict/02C013DD.png) | [chě] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 尸 - Thi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHỈ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xế (một trong các ký hiệu ghi âm của âm nhạc cổ Trung quốc, tương đương với số 2 trong giản phổ - cách ghi nốt nhạc bằng số)。中国民族音乐音阶上的一级,乐谱上用做记音符号,相当于简谱的'2'。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 尸(Thi) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XÍCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xích; thước Trung Quốc (đơn vị đo chiều dài, bằng 1/3mét)。长度单位。十寸等于一尺,十尺等于一丈。现用市尺,一市尺合1/3米。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cây thước đo。量长度的器具。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thước vẽ。画图的器具。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 丁字尺 。 | | thước chữ T. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 放大尺 | | 。 thước phóng đại. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. vật thể giống cái thước。象尺的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 镇尺 。 | | thước chặn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 计算尺 | | 。 thước tính. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. xích trung (vị thuốc đông y)。尺中的简称。参看〖寸口〗。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见chě。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 尺兵 ; 尺波电谢 ; 尺寸 ; 尺寸 ; 尺动脉 ; 尺牍 ; 尺度 ; 尺短寸长 ; 尺幅千里 ; 尺骨 ; 尺蠖 ; 尺蠖蛾 ; 尺码 ; 尺山寸水 ; 尺素 ; 尺头儿 ; 尺中 ; 尺子 |
|
|
|
|