Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shī]
Bộ: 尸 - Thi
Số nét: 3
Hán Việt: THI
1. thi thể; xác chết; thi hài。尸体。
死尸。
xác chết.
僵尸。
xác chết cứng đờ.
行尸走肉。
đồ bị thịt; xác không hồn; đồ lười biếng (ví với những kẻ ăn không ngồi rồi).
2. thi chủ (người ngồi vị trí thay người được cúng tế)。古代祭祀时代表死者受祭的人。
Từ ghép:
尸骨 ; 尸骸 ; 尸蜡 ; 尸身 ; 尸首 ; 尸体 ; 尸位 ; 尸位素餐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.