|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尴
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (尷、尲) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 尢 (兀,尣) - Uông | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIÁM | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: (尴尬) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lúng túng; khó xử; bất tiện; không tiện。处境困难,不好处理。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他觉得去也不好,不去也不好,实在尴。 | | anh ấy cảm thấy đi cũng dở, không đi cũng dở quả là khó xử. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 处境尴 | | lâm vào cảnh lúng túng; lâm vào cảnh khó xử. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không tự nhiên; gượng gạo (thần sắc, thái độ)。(神色、态度)不自然。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 表情尴 | | nét mặt gượng gạo. |
|
|
|
|