Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
就近


[jiùjìn]
vùng phụ cận; lân cận; phụ cận。在附近(不上远处)。
蔬菜、肉类等副食品都是采取就近生产、就近供应的办法。
biện pháp cung ứng nhanh nhất là rau dưa, thịt thà...đều lấy từ những vùng sản xuất lân cận.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.