Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
就此


[jiùcǐ]
chính chỗ ấy; lúc ấy; đến đây; từ đấy; lúc đó。就在此地或此时。
就此前往。
đi từ đấy.
文章就此结束。
bài văn kết thúc ở đây.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.