Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
就势


[jiùshì]
nhân thể; tiện thể; nhân tiện。顺着动作姿势上的便利(紧接着做另一个动作)。
他把铺盖放在地上,就势坐在上面。
anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.