Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
就业


[jiùyè]
vào nghề; đi làm; có công ăn việc làm; có nghề nghiệp。得到职业;参加工作。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.