Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (堯)
[yáo]
Bộ: 儿 - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: NGHIÊU
1. vua Nghiêu (tên vị vua trong truyền thuyết thời xưa)。传说中上古帝王名。
2. họ Nghiêu。姓。
Từ ghép:
尧舜 ; 尧天舜日



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.