Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尤其


[yóuqí]
nhất là; đặc biệt là; càng。表示更进一步。
我喜欢图画,尤其喜欢中国画。
tôi thích tranh vẽ, đặc biệt là tranh vẽ Trung Quốc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.