Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (嚐、嘗)
[cháng]
Bộ: 小 - Tiểu
Số nét: 9
Hán Việt: THƯỞNG
1. nếm; thử; nếm trải; mới biết。吃一点儿试试;辨别滋味。
尝尝咸淡。
nếm xem vừa chưa
在国外辛苦半生的侨胞第一次尝到祖国的温暖
kiều bào vất vả nửa đời người sống ở nước ngoài, lần đầu tiên được biết hương vị ấm áp của quê nhà.
艰苦备尝。
nếm đủ mùi gian khổ.
2. đã từng。曾经。
未尝。
chưa từng; chưa hề.
何尝。
đã bao giờ; có bao giờ.
Từ ghép:
尝鼎一脔 ; 尝试 ; 尝鲜 ; 尝新



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.