Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尚且


[shàngqiě]
còn。提出程度更甚的事例作为衬托,下文常用'何况'等呼应,表示进一层的意思。
为了人民的事业,流血尚且不惜,更别说流这点儿汗!
vì sự nghiệp của nhân dân, đổ máu còn chẳng tiếc nói chi là đổ chút mồ hôi!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.