|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尚
![](img/dict/02C013DD.png) | [shàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 小 - Tiểu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THƯỢNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tôn sùng; chú trọng。尊崇;注重。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 崇尚。 | | tôn sùng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 尚武。 | | thượng võ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Thượng。(Shàng)姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hãy còn; còn。还(hái)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 为时尚早。 | | thời gian hãy còn sớm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 尚待研究。 | | còn đợi xem xét. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 尚方宝剑 ; 尚且 ; 尚书 ; 尚武 |
|
|
|
|