|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尚
 | [shàng] |  | Bộ: 小 - Tiểu |  | Số nét: 8 |  | Hán Việt: THƯỢNG | | |  | 1. tôn sùng; chú trọng。尊崇;注重。 | | |  | 崇尚。 | | | tôn sùng. | | |  | 尚武。 | | | thượng võ. | | |  | 2. họ Thượng。(Shàng)姓。 | | |  | 3. hãy còn; còn。还(hái)。 | | |  | 为时尚早。 | | | thời gian hãy còn sớm. | | |  | 尚待研究。 | | | còn đợi xem xét. |  | Từ ghép: | | |  | 尚方宝剑 ; 尚且 ; 尚书 ; 尚武 |
|
|
|
|