|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尘
 | Từ phồn thể: (塵) |  | [chén] |  | Bộ: 小 - Tiểu |  | Số nét: 6 |  | Hán Việt: TRẦN | | |  | 1. bụi; vết nhơ; rác。尘土。 | | |  | 除尘器。 | | | máy hút bụi. | | |  | 一尘不染。 | | | hoàn toàn trong sạch; không một vết nhơ. | | |  | 2. cõi trần; trần; trần thế; cõi tục; trần gian。尘世。 | | |  | 红尘。 | | | hồng trần | | |  | 尘俗。 | | | trần tục |  | Từ ghép: | | |  | 尘埃 ; 尘埃传染 ; 尘饭涂羹 ; 尘肺 ; 尘封 ; 尘垢 ; 尘寰 ; 尘芥 ; 尘仆 ; 尘世 ; 尘事 ; 尘俗 ; 尘土 ; 尘网 ; 尘嚣 ; 尘杂 ; 尘滓 |
|
|
|
|