Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尖锐


[jiānruì]
1. sắc bén; sắc nhọn; bén (công cụ, vũ khí)。物体有锋芒,容易刺破其他物体的;(工具、武器等)头尖或刃薄,容易刺入或切入物体。
把锥子磨得非常尖锐。
đem cái dùi mài thật sắc nhọn.
2. sắc bén; sâu sắc; sắc sảo。认识客观事物灵敏而深刻;敏锐。
眼光尖锐。
ánh mắt sắc bén.
他看问题很尖锐。
anh ấy nhìn nhận vấn đề rất sắc bén.
3. chói tai (âm thanh)。(声音)高而刺耳。
尖锐的哨声。
tiếng còi rít chói tai.
子弹发出尖锐的啸声。
đạn bay phát ra tiếng kêu vèo vèo.
4. kịch liệt; gay gắt (ngôn luận, đấu tranh...)。(言论、斗争等)激烈。
尖锐的批评。
phê bình kịch liệt.
尖锐的阶级斗争。
đấu tranh giai cấp kịch liệt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.