Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尖端


[jiānduān]
1. mũi nhọn; đỉnh điểm。尖锐的末梢;顶点。
2. tột đỉnh; đỉnh cao; mũi nhọn (kỹ thuật khoa học)。发展得最高的(科学技术等)。
尖端科学。
khoa học mũi nhọn.
尖端技术。
kỹ thuật mũi nhọn.
尖端产品。
sản phẩm mũi nhọn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.