Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尖端


[jiānduān]
1. mũi nhọn; đỉnh điểm。尖锐的末梢;顶点。
2. tột đỉnh; đỉnh cao; mũi nhọn (kỹ thuật khoa học)。发展得最高的(科学技术等)。
尖端科学。
khoa học mũi nhọn.
尖端技术。
kỹ thuật mũi nhọn.
尖端产品。
sản phẩm mũi nhọn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.