Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尖子


[jiān·zi]
1. mũi nhọn。物体锐利的末端或细小的头儿;出类拔萃的人或物品。
2. giọng cao (chỉ giọng hát tự nhiên cao hẳn lên trong hí khúc)。戏曲中指忽然高亢的唱腔。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.