Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尖利


[jiānlì]
sắc nhọn; sắc; sắc bén; tinh。尖锐;锋利。
笔锋尖利。
ngòi bút sắc bén.
尖利的叫声。
tiếng gọi lanh lảnh.
他的眼光非常尖利,一眼就看出对方的畏怯。
ánh mắt của anh ấy rất sắc, nhìn một cái là biết ngay đối phương đang khiếp sợ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.