|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尖利
| [jiānlì] | | | sắc nhọn; sắc; sắc bén; tinh。尖锐;锋利。 | | | 笔锋尖利。 | | ngòi bút sắc bén. | | | 尖利的叫声。 | | tiếng gọi lanh lảnh. | | | 他的眼光非常尖利,一眼就看出对方的畏怯。 | | ánh mắt của anh ấy rất sắc, nhìn một cái là biết ngay đối phương đang khiếp sợ. |
|
|
|
|