|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尖刀
| [jiāndāo] | | | dao nhọn; tiên phong; mũi nhọn (ví với người đầu tiên xông pha vào trận địa)。比喻作战时最先插入敌人阵地的。 | | | 尖刀连。 | | đại đội tiên phong. | | | 尖刀组。 | | tổ tiên phong. | | | 尖刀任务。 | | nhiệm vụ tiên phong. |
|
|
|
|