Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尖刀


[jiāndāo]
dao nhọn; tiên phong; mũi nhọn (ví với người đầu tiên xông pha vào trận địa)。比喻作战时最先插入敌人阵地的。
尖刀连。
đại đội tiên phong.
尖刀组。
tổ tiên phong.
尖刀任务。
nhiệm vụ tiên phong.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.