|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尖兵
| [jiānbīng] | | | 1. đội quân mũi nhọn; quân tiên phong; quân xung kích。行军时派出的担任警戒任务的分队。通常为一个班、一个排或一个连。 | | | 2. người tiên phong; người đi đầu; con chim đầu đàn; người lính xung kích。比喻工作上走在前面开创道路的人。 | | | 我们是地质战线上的尖兵。 | | chúng ta là những người lính xung kích trên mặt trận địa chất. |
|
|
|
|