Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (爾)
[ěr]
Bộ: 小 - Tiểu
Số nét: 5
Hán Việt: NHĨ
1. anh; mày。你。
非尔之过。
không phải là lỗi của anh.
2. như thế; như vậy。如此;这样。
果尔。
quả là như vậy.
不过尔尔。
chẳng qua là như thế.
3. nọ; này。那;这。
尔日。
ngày này.
尔时。
giờ nọ.
4. (hậu tố của tính từ khi tính từ làm trạng ngữ)。形容词后缀(这类形容词多用做状语)。
率尔而对(不加考虑就回答)。
trả lời không suy nghĩ.
莞尔而笑(微笑)。
cười mỉm.
Từ ghép:
尔曹 ; 尔格 ; 尔后 ; 尔诈我虞



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.