|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尔
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (爾) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ěr] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 小 - Tiểu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHĨ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. anh; mày。你。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 非尔之过。 | | không phải là lỗi của anh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. như thế; như vậy。如此;这样。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 果尔。 | | quả là như vậy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不过尔尔。 | | chẳng qua là như thế. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nọ; này。那;这。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 尔日。 | | ngày này. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 尔时。 | | giờ nọ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. (hậu tố của tính từ khi tính từ làm trạng ngữ)。形容词后缀(这类形容词多用做状语)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 率尔而对(不加考虑就回答)。 | | trả lời không suy nghĩ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 莞尔而笑(微笑)。 | | cười mỉm. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 尔曹 ; 尔格 ; 尔后 ; 尔诈我虞 |
|
|
|
|