Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
少白头


[shàobáitóu]
1. trẻ đầu bạc tóc (trẻ tuổi mà tóc đã bạc)。年纪不大而头发已经变白。
2. người trẻ tóc bạc (người trẻ tuổi mà tóc đã bạc)。指年纪不大而头发已经变白的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.