Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
少爷


[shào·ye]
1. cậu ấm; thiếu gia; công tử。旧社会官僚、地主和资产阶级家庭里仆人称主人的儿子;泛指这种家庭出身的男性青年、少年。
2. cậu nhà。旧时尊称别人的儿子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.