![](img/dict/02C013DD.png) | [shǎo] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 小 - Tiểu |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIỂU |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ít。数量少(跟'多'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 少量。 |
| lượng ít. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 少见多怪。 |
| ít thấy thì lạ nhiều. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thiếu。不够原有或应有的数目;缺少(跟'多'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 帐算错了,少一块钱。 |
| sổ tính sai rồi, thiếu một đồng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 全体同学都来了,一个没少。 |
| toàn bộ học sinh đều đến cả, không thiếu một ai. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mất。丢;遗失。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 屋里少了东西。 |
| trong phòng bị mất đồ đạc. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tạm thời; một chút。暂时;稍微。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 少待。 |
| tạm chờ. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见shào |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 少安毋躁 ; 少不得 ; 少不了 ; 少刻 ; 少礼 ; 少量 ; 少陪 ; 少时 ; 少数 ; 少数民族 ; 少许 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [shào] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 小(Tiểu) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIẾU |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trẻ。年纪轻(跟'老'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 少年。 |
| ít tuổi; thiếu niên. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 少女。 |
| thiếu nữ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 男女老少。 |
| nam nữ lão thiếu, già trẻ gái trai. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 青春年少。 |
| thanh xuân. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thiếu gia; cậu ấm。少爷。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 恶少。 |
| cậu ấm hư hỏng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 阔少。 |
| cậu ấm ăn chơi; công tử bột. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Thiếu。(Shào)姓。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见shǎo |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 少白头 ; 少不更事 ; 少妇 ; 少将 ; 少林拳 ; 少奶奶 ; 少年 ; 少年宫 ; 少年老成 ; 少年先锋队 ; 少女 ; 少尉 ; 少先队 ; 少相 ; 少校 ; 少爷 ; 少壮 |