Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小鬼


[xiǎoguǐ]
1. tiểu quỷ; quỷ sứ。鬼神的差役(迷信)。
2. thằng quỷ nhỏ。对小孩儿的称呼(含亲昵意)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.